Điều Hòa Âm Trần Cassette Mitsubishi 1 Chiều 49.474 BTU (FDT140CSV-S5/FDC140CSV-S5) Điều Khiển Dây (RC-E5)

39,100,000

+ Xuất xứ: Thái Lan
+ Loại điều hòa: 1 chiều
+ Tính năng: non – inverter
+ Gas (Môi chất lạnh): R410a
+ Công suất lạnh (BTU): 49.474

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI MECOOL

Thông tin sản phẩm

Điều Hòa Âm Trần Cassette Mitsubishi 1 Chiều 49.474 BTU (FDT140CSV-S5/FDC140CSV-S5) Điều Khiển Không Dây (RC-E5)

1. Ưu điểm của điều hòa âm trần Cassette FDT140CSV-S5/FDC140CSV-S5

  • Khử mùi diệt khuẩn hiệu quả, vận hành bền bỉ.
  • Làm lạnh nhanh chỉ trong thời gian ngắn.
  • Duy trì nhiệt độ làm lạnh ổn định.

2.Thông số kĩ thuật và tính năng của điều hòa âm trần Cassette FDT140CSV-S5/FDC140CSV-S5

Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 1 chiều 49.474 BTU FDT140CSV-S5/FDC140CSV-S5 gas R410a model mới nhất được hãng Mitsubishi Heavy cho ra mắt vào tháng 8/2020 vừa qua.

Điều hòa Mitsubishi Heavy – Thương hiệu điều hòa Nhật Bản cái nôi sản sinh ra các tên tuổi điện tử, điện lạnh hàng đầu thế giới: Daikin, Panasonic, Sharp, Toshiba… luôn đi đầu thế giới về công nghệ, tiết kiệm năng lượng, an toàn và thân thiện.

Điều hòa Cassette âm trần Mitsubishi Heavy 49.474 BTU FDT140CSV-S5 được sản xuất tại Thái Lan. Đây cũng là nơi quy tụ sản xuất cảu nhiều tên tuổi lớn khác: Daikin, LG,…với dây truyền công nghệ hiện đại, trình độ kỹ thuật tay nghề cao đi đầu trong khu vực. Tạo ra những sản phẩm điều hòa thương mại với tính năng công nghệ tuyệt vời.

 

Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy
FDT140CSV-S5/FDC140CSV-S5
Dàn lạnh FDT140CSV-S5
Dàn nóng FDC140CSV-S5
Nguồn điện 3 Phase 380-415V, 50Hz
Công suất lạnh kW 14,5
Cong suất tiêu thụ kW 4,5
COP 3,22
Dòng điện hoạt động tối đa
A
11
Dòng điện khởi động 53,1
Độ ồn
Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo)
dB(A)
44/41/39/36
Dàn nóng 59
Lưu lượng gió
Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo)
m³/phút
31/28/26/20
Dàn nóng 132
Kích thước ngoài
Mặt nạ
(cao x rộng x sâu)
mm
35x950x950
Dàn lạnh 298x840x840
Dàn nóng 1300x970x370
Trọng lượng tịnh
Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ)
kg
30 (25/5)
Dàn nóng 108
Gas lạnh R410A ( nạp 30m)
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/Đường hơi Ømm 9.52(3/8”) /15.88(5/8”)
Độ dài đường ống m Tối đa 50
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 30/15
Mặt nạ (tùy chọn) T-PSA-5BW-E
Dây điện kết nối
1.6mm² x 4 dây ( bao gồm dây nối đất)
Phương pháp kết nối Trạm nối dây (siết vít)

Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy
FDT140CSV-S5/FDC140CSV-S5
Dàn lạnh FDT140CSV-S5
Dàn nóng FDC140CSV-S5
Nguồn điện 3 Phase 380-415V, 50Hz
Công suất lạnh kW 14,5
Cong suất tiêu thụ kW 4,5
COP 3,22
Dòng điện hoạt động tối đa
A
11
Dòng điện khởi động 53,1
Độ ồn
Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo)
dB(A)
44/41/39/36
Dàn nóng 59
Lưu lượng gió
Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo)
m³/phút
31/28/26/20
Dàn nóng 132
Kích thước ngoài
Mặt nạ
(cao x rộng x sâu)
mm
35x950x950
Dàn lạnh 298x840x840
Dàn nóng 1300x970x370
Trọng lượng tịnh
Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ)
kg
30 (25/5)
Dàn nóng 108
Gas lạnh R410A ( nạp 30m)
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/Đường hơi Ømm 9.52(3/8”) /15.88(5/8”)
Độ dài đường ống m Tối đa 50
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 30/15
Mặt nạ (tùy chọn) T-PSA-5BW-E
Dây điện kết nối
1.6mm² x 4 dây ( bao gồm dây nối đất)
Phương pháp kết nối Trạm nối dây (siết vít)

Điều hoà cùng tính năng