Điều Hòa Âm Trần Cassette Mitsubishi 1 Chiều 34.000 BTU (FDT100CSV-S5/FDC100CSV-S5+T-PSA-5BW-E) Điều Khiển Dây (RC-E5)

32,900,000

+ Xuất xứ: Thái Lan
+ Loại điều hòa: 1 chiều
+ Tính năng: Không Inverter
+ Gas (Môi chất lạnh): R410a
+ Công suất lạnh (BTU): 34.000

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI MECOOL

Thông tin sản phẩm

Điều Hòa Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi Mitsubishi 1 Chiều 34.000 BTU (FDT100CSV-S5/FDC100CSV-S5) Điều Khiển Dây (RC-E5)

1.Ưu điểm của sản phẩm Mitsubishi 1 Chiều 34.000 BTU Điều Khiển Không Dây (FDT100CSV-S5/FDC100CSV-S5)

  • Công suất làm lạnh cực nhanh
  • Thiết kế hiện đại trang nhã
  • Tiết kiệm điện năng hiệu quả
  • Vận hàng êm ái, dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng

2.Thông số kĩ thuật và tính năng

  • Điều hòa Cassette âm trần Trần 4 Hướng Thổi Mitsubishi 1 Chiều 34.000 BTU (FDT100CSV-S5/FDC100CSV-S5) Điều Khiển Không Dây (RC-E5) thuộc dòng điều hòa thương mại đang được nhiều trung tâm thương mại có diện tích lớn, hay những văn phòng có diện tích rộng rãi sử dụng. Với 1 chiều làm lạnh, chiếc điều hòa thương mại Mitsubishi này chắc hẳn sẽ mang để cho bạn những luồng không khí thoải mái đặc biệt vào mùa hè nóng bức sắp tới.
  • Điều hòa âm trần cassette 4 Hướng Thổi Mitsubishi 1 Chiều 34.000 BTU Điều Khiển Không Dây (FDT100CSV-S5) được sản xuất tại Thái Lan với công nghệ hiện đại của Nhật Bản sử dụng môi chất lạnh R410A công suất 34.000BTU chắc hẳn chiếc điều hòa âm trần cassette này sẽ là một trong những sản phẩm với tiện ích tốt cho người sử dụng.

 

Dàn Lạnh FDT100CSV-S5
Dàn Nóng FDC100CSV-S5
Nguồn điện 3 Pha, 380-415V, 50Hz
Công suất lạnh kW 10
BTU/h 34,120
Công suất tiêu thụ điện W 2,941
COP W/W 3.4
Độ ồn Dàn lạnh dB(A) Hi:51/ Me:35/ Lo:33
Dàn nóng 57
Lưu lượng gió Dàn lạnh mm Hi:31/ Me:27/ Lo:20
Dàn nóng mm 75
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng x Sâu)
Dàn lạnh kg Thân máy: 246x840x840/ Mặt nạ: 35x950x950
Dàn nóng kg 845x970x370
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh m³/min 32.5
Dàn nóng m³/min 78
Môi chất lạnh R410A( nạp cho 30m)
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/ Đường Gas mm ø 9.52/15.88
Độ dài đường ống m 50
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao hơn/ Thấp hơn m Tối đa 30/15
Mặt na T-PSA-5BW-E
Dây điện kết nối 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)
Hệ điều khiển Không dây( tiêu chuẩn) RCN-T-5BW-E2
Có dây(tùy chọn) RC-EX1A, RC-E5,RCH-E3 (Cần chọn thêm bộ kết nối SC-BIKN)

Dàn Lạnh FDT100CSV-S5
Dàn Nóng FDC100CSV-S5
Nguồn điện 3 Pha, 380-415V, 50Hz
Công suất lạnh kW 10
BTU/h 34,120
Công suất tiêu thụ điện W 2,941
COP W/W 3.4
Độ ồn Dàn lạnh dB(A) Hi:51/ Me:35/ Lo:33
Dàn nóng 57
Lưu lượng gió Dàn lạnh mm Hi:31/ Me:27/ Lo:20
Dàn nóng mm 75
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng x Sâu)
Dàn lạnh kg Thân máy: 246x840x840/ Mặt nạ: 35x950x950
Dàn nóng kg 845x970x370
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh m³/min 32.5
Dàn nóng m³/min 78
Môi chất lạnh R410A( nạp cho 30m)
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/ Đường Gas mm ø 9.52/15.88
Độ dài đường ống m 50
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao hơn/ Thấp hơn m Tối đa 30/15
Mặt na T-PSA-5BW-E
Dây điện kết nối 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)
Hệ điều khiển Không dây( tiêu chuẩn) RCN-T-5BW-E2
Có dây(tùy chọn) RC-EX1A, RC-E5,RCH-E3 (Cần chọn thêm bộ kết nối SC-BIKN)

Điều hoà cùng tính năng