Điều Hòa Âm Trần Cassette Mitsubishi 1 Chiều 24.225 BTU (FDT71CNV-S5/FDC71CNV-S5) Điều Khiển Dây (RC-E5)

26,100,000

+ Xuất xứ: Thái Lan
+ Loại điều hòa: 1 chiều
+ Tính năng: non – inverter
+ Gas (Môi chất lạnh): R410a
+ Công suất lạnh (BTU): 24.225

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI MECOOL

Thông tin sản phẩm

Điều Hòa Âm Trần Cassette Mitsubishi 1 Chiều 24.225 BTU (FDT71CNV-S5/FDC71CNV-S5) Điều Khiển Dây (RC-E5)

1. Ưu điểm của điều hòa âm trần Cassette FDT71CNV-S5/FDC71CNV-S5

  • Tiết kiệm điện hiệu quả.
  • Khử mùi diệt khuẩn hiệu quả, vận hành bền bỉ.
  • Thiết kế sang trọng phù hợp với mọi không gian.
  • Thổi gió làm lạnh nhanh mát đồng đều.

2.Thông số kĩ thuật và tính năng của điều hòa âm trần Cassette FDT71CNV-S5/FDC71CNV-S5

Model mới nhất được hãng Mitsubishi Heavy cho ra mắt vào tháng 8/2020 vừa qua, Điều Hòa Âm Trần Cassette Mitsubishi 1 Chiều 24.225 BTU FDT71CNV-S5/FDC71CNV-S5 sử dụng gas R410a.

Điều hòa Mitsubishi Heavy – Thương hiệu điều hòa Nhật Bản cái nôi sản sinh ra các tên tuổi điện tử, điện lạnh hàng đầu thế giới: Daikin, Panasonic, Sharp, Toshiba… luôn đi đầu thế giới về công nghệ, tiết kiệm năng lượng, an toàn và thân thiện.

Điều hòa Cassette âm trần Mitsubishi Heavy 24.225 BTU FDT71CNV-S5 được sản xuất tại Thái Lan. Đây cũng là nơi quy tụ sản xuất cảu nhiều tên tuổi lớn khác: Daikin, LG,…với dây truyền công nghệ hiện đại, trình độ kỹ thuật tay nghề cao đi đầu trong khu vực. Tạo ra những sản phẩm điều hòa thương mại với tính năng công nghệ tuyệt vời.

 

Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 24000BTU
FDT71CNV-S5/FDC71CNV-S5
Dàn lạnh FDT71CNV-S5
Dàn nóng FDC71CNV-S5
Nguồn điện 1 Phase 220-240V, 50Hz
Công suất lạnh kW 7,3
Cong suất tiêu thụ kW 2,25
COP 3,24
Dòng điện hoạt động tối đa
A
13
Dòng điện khởi động 44
Độ ồn
Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo)
dB(A)
46/43/39/37
Dàn nóng 56
Lưu lượng gió
Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo)
m³/phút
32/26/21/17
Dàn nóng 37
Kích thước ngoài
Mặt nạ
(cao x rộng x sâu)
mm
35x950x950
Dàn lạnh 236x840x840
Dàn nóng 640×800(+71)x290
Trọng lượng tịnh
Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ)
kg
27 (22/5)
Dàn nóng
Gas lạnh R410A ( nạp 15m)
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/Đường hơi Ømm 6.35(1/4”) / 15.88(5/8”)
Độ dài đường ống m Tối đa 30
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 10/10
Mặt nạ
T-PSA-5BW-E
Dây điện kết nối 2.5 mm² x 4 dây
Phương pháp kết nối Trạm nối dây (siết vít)

Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 24000BTU
FDT71CNV-S5/FDC71CNV-S5
Dàn lạnh FDT71CNV-S5
Dàn nóng FDC71CNV-S5
Nguồn điện 1 Phase 220-240V, 50Hz
Công suất lạnh kW 7,3
Cong suất tiêu thụ kW 2,25
COP 3,24
Dòng điện hoạt động tối đa
A
13
Dòng điện khởi động 44
Độ ồn
Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo)
dB(A)
46/43/39/37
Dàn nóng 56
Lưu lượng gió
Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo)
m³/phút
32/26/21/17
Dàn nóng 37
Kích thước ngoài
Mặt nạ
(cao x rộng x sâu)
mm
35x950x950
Dàn lạnh 236x840x840
Dàn nóng 640×800(+71)x290
Trọng lượng tịnh
Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ)
kg
27 (22/5)
Dàn nóng
Gas lạnh R410A ( nạp 15m)
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/Đường hơi Ømm 6.35(1/4”) / 15.88(5/8”)
Độ dài đường ống m Tối đa 30
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 10/10
Mặt nạ
T-PSA-5BW-E
Dây điện kết nối 2.5 mm² x 4 dây
Phương pháp kết nối Trạm nối dây (siết vít)

Điều hoà cùng tính năng