Thông số kỹ thuật của Điều hòa Hikawa 18000BTU 1 chiều HIK-NC20A :
Tên sản phẩm/Model | HI-NC20A/K-NC20A | |
Loại máy | Một chiều | |
Công suất định mức | 18000BTU | |
Pha/Dải điện áp/Tần số | 1Ph/220~240V/50Hz | |
Diện tích sử dụng | 20~30(m2) | |
Bảo hành | – Bảo hành tại nhà – 6 năm bảo hành Block – 1 đổi 1 trong 30 tháng |
|
Xuất xứ | Thái Lan | |
Dàn lạnh | Công suất tiêu thụ đầu vào (Làm lạnh) | 1700(W) |
Dòng điện định mức (Làm lạnh) | 8.1(A) | |
EER/COP | 3.10(W/W) | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) | 940///731(m3/h) | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | 42.7/37.7/32.7(dB) | |
Kích thước (Dài – rộng – cao) | 1040x220x327(mm) | |
Khối lượng tịnh (Net) | 13.1(Kg) | |
Dàn nóng | Độ ồn | 57.0(dB) |
Loại môi chất | R410A/0.96(Kg) | |
Áp suất nén | 4.2/1.5(MPa) | |
Đường kính ống lỏng/ga | 6.35/12.7(mm) | |
Chiều dài/độ cao tối đa đường ống | 25/10(m/m) | |
Kích thước (Dài – rộng – cao) | 770x300x555(mm) | |
Khối lượng tịnh (Net) | 34(Kg) |
Chi phí lắp đặt điều hòa Hikawa 18000BTU 1 chiều HIK-NC20A model 2021:
STT |
Vật Tư |
ĐVT |
SL |
Đơn giá VNĐ |
1 |
Chi phí nhân công lắp đặt |
|||
|
Treo tường 9000, 12000 thường |
Bộ |
|
200,000 |
|
Treo tường 9000, 12000 inverter |
Bộ |
|
250,000 |
|
Treo tường 18000, 24000 thường |
Bộ |
|
300,000 |
|
Treo tường 18000, 24000 inverter |
Bộ |
|
350,000 |
|
Tủ đứng, cassette < 24000 |
Bộ |
|
500,000 |
|
Tủ đứng, cassette > 28000 |
Bộ |
|
550,000 |
2 |
Giá đỡ cục nóng |
|||
|
Loại < 24000btu |
Bộ |
|
90,000 |
|
Loại > 28000btu |
Bộ |
|
120,000 |
3 |
Chi phí ống đồng |
|
|
|
|
Treo tường 9000 |
M |
|
140,000 |
|
Treo tường 12000 |
M |
|
155,000 |
|
Treo tường 18000 |
M |
|
170,000 |
|
Treo tường 24000 |
M |
|
180,000 |
|
Tủ đứng, cassette < 24000 |
M |
|
230,000 |
|
Tủ đứng, cassette > 28000 |
M |
|
250,000 |
|
Bảo ôn |
M |
|
20,000 |
4 |
Vật tư khác đi kèm |
|||
|
Dây diện 2 x 1,5 |
M |
|
15,000 |
|
Dây diện 2 x 2,5 |
M |
|
20,000 |
Dây diện 2 x 4 |
M |
40,000 |
||
|
Dây cáp nguồn 3 pha |
M |
|
80,000 |
|
Ống thoát nước mềm |
M |
|
10,000 |
|
Ống thoát nước cứng PVC 21 |
M |
|
20,000 |
|
Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn |
M |
|
50,000 |
|
Attomat |
Cái |
|
80,000 |
5 |
Chi phí khác |
|||
|
Nhân công đục tường |
M |
|
40,000 |
|
Vật tư phụ treo tường |
Bộ |
|
50,000 |
|
Vật tư phụ tủ đứng, cassette |
Bộ |
|
150,000 |
6 |
Chi phí phát sinh (nếu có) |
|||
|
Chỉnh sửa ống đã đi sẵn |
|
100,000 |
|
|
Hàn nối ống |
Mối |
|
50,000 |
|
Hút chân không |
Máy |
|
100,000 |
Thổi Nito vệ sinh ống cũ |
Máy | 200,000 | ||
|
Chi phí thang dây |
Máy |
|
200,000 |
|
Khách cung cấp vật tư |
M |
|
40,000 |
|
Chi phí nhân công tháo máy cũ |
M |
|
150,000 |
|
Chi phí bảo dưỡng |
Máy |
|
200,000 |
Lưu ý:
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
– Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; – Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
– Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
– Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter – tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
– Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở…
– Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 12 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
Mecool tech Cam kết:
Điều hòa Hikawa 18000btu 1 chiều HIK-NC20A gas R410A model 2021
1, Sản phẩm chính hãng 100%
2, Giá cả cạnh tranh, tốt nhất thị trường
3, Giao hàng, lắp đặt chu đáo, tận tình tại nhà
Hãy liên hệ với Chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ