Điều Hòa Âm Trần Cassette Mitsubishi 1 Chiều Inverter 34.000 BTU (FDT100YA-W5/FDC100YNA-W5 + T-PSA-5BW-E) Điều Khiển Dây (RC-E5)

+ Xuất xứ: Thái Lan
+ Loại điều hòa: 1 chiều
+ Tính năng: Inverter
+ Gas (Môi chất lạnh): R32
+ Công suất lạnh (BTU): 34.000

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI MECOOL

Thông tin sản phẩm

Điều Hòa Âm Trần Cassette Mitsubishi 1 Chiều Inverter 34.000 BTU (FDT100YA-W5/FDC100YNA-W5 + T-PSA-5BW-E) Điều Khiển Dây (RC-E5)

1. Ưu điểm của điều hòa âm trần Cassette FDT100YA-W5/FDC100YNA-W5

  • Tiết kiệm điện hiệu quả.
  • Khả năng làm lạnh nhanh.
  • Thiết kế sang trọng phù hợp với mọi không gian.

2.Thông số kĩ thuật và tính năng của điều hòa âm trần Cassette FDT100YA-W5/FDC100YNA-W5

Điều Hòa Âm Trần Cassette Mitsubishi 1 Chiều Inverter 34.000 BTU (FDT100YA-W5/FDC100YNA-W5) Điều Khiển Dây (RC-E5) gas R32 model mới nhất được hãng Mitsubishi Heavy.

Điều hòa Mitsubishi Heavy – Thương hiệu điều hòa Nhật Bản cái nôi sản sinh ra các tên tuổi điện tử, điện lạnh hàng đầu thế giới: Daikin, Panasonic, Sharp, Toshiba… luôn đi đầu thế giới về công nghệ, tiết kiệm năng lượng, an toàn và thân thiện.

Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy FDT100YA-W5 được sản xuất tại Thái Lan. Đây cũng là nơi quy tụ sản xuất của nhiều tên tuổi lớn khác: Daikin, LG,…với dây truyền công nghệ hiện đại, trình độ kỹ thuật tay nghề cao đi đầu trong khu vực. Tạo ra những sản phẩm điều hòa thương mại với tính năng công nghệ tuyệt vời.

 

Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU FDT100YA-W5/FDC100YNA-W5
Dàn lạnh FDT100YA-W5
Dàn nóng FDC100YNA-W5
Nguồn điện 1 Phase 220-240V, 50Hz
Công suất lạnh kW 10.5
Cong suất tiêu thụ kW 2.80
COP 3,75
Dòng điện hoạt động tối đa
A
12.8/12.2/11.7
Dòng điện khởi động 17
Độ ồn
Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo)
dB(A)
47/39/36/32
Dàn nóng 57
Lưu lượng gió
Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo)
m³/phút
37/26/23/17
Dàn nóng 58.4
Kích thước ngoài
Mặt nạ
(cao x rộng x sâu)
mm
35x950x950
Dàn lạnh 298x840x840
Dàn nóng 750x880x340
Trọng lượng tịnh
Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ)
kg
30 (25/5)
Dàn nóng 51
Gas lạnh R32 ( nạp 15m)
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/Đường hơi Ømm 6.35(1/4”) / 12.7(1/2”)
Độ dài đường ống m Tối đa 50
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 20/20
Mặt nạ (tùy chọn)
T-PSA-5BW-E
Dây điện kết nối 1.5 mm² x 4 dây
Phương pháp kết nối Trạm nối dây (siết vít)

Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU FDT100YA-W5/FDC100YNA-W5
Dàn lạnh FDT100YA-W5
Dàn nóng FDC100YNA-W5
Nguồn điện 1 Phase 220-240V, 50Hz
Công suất lạnh kW 10.5
Cong suất tiêu thụ kW 2.80
COP 3,75
Dòng điện hoạt động tối đa
A
12.8/12.2/11.7
Dòng điện khởi động 17
Độ ồn
Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo)
dB(A)
47/39/36/32
Dàn nóng 57
Lưu lượng gió
Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo)
m³/phút
37/26/23/17
Dàn nóng 58.4
Kích thước ngoài
Mặt nạ
(cao x rộng x sâu)
mm
35x950x950
Dàn lạnh 298x840x840
Dàn nóng 750x880x340
Trọng lượng tịnh
Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ)
kg
30 (25/5)
Dàn nóng 51
Gas lạnh R32 ( nạp 15m)
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/Đường hơi Ømm 6.35(1/4”) / 12.7(1/2”)
Độ dài đường ống m Tối đa 50
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 20/20
Mặt nạ (tùy chọn)
T-PSA-5BW-E
Dây điện kết nối 1.5 mm² x 4 dây
Phương pháp kết nối Trạm nối dây (siết vít)

Điều hoà cùng tính năng